• (y học) râle
    Ran ướt
    râle humide
    Ran nổ
    râle crépitant
    Ran ngáy
    râle ronflant
    Retentir; résonner
    Sấm ran
    tonnerre qui retentit
    Pháo ran
    des crépitements de pétards qui résonnent
    S'étendre; se propager
    Đau ran cả người
    douleur qui s'étend à tout le corps

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X