• Tonnerre.
    Sấm chớp
    tonnerre et éclair;
    Tiếng hoan như sấm dậy
    un tonnerre d'acclamations.
    Tonner.
    Trời sấm
    il tonne.
    Oracle; prophétie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X