• Exploser; détoner; éclater; sauter
    Bom nổ
    une bombe qui explose (éclate)
    Mìn nổ
    une mine qui saute
    Chiến tranh đã nổ
    la guerre a éclaté
    Cầu chì nổ rồi
    le plomb a sauté
    Crever
    Bánh xe đạp nổ
    pneu de bicyclette qui crève
    Crépiter
    Pháo nổ
    les pétards crépitent
    Faire sauter (une mine) tirer (une coupe de feu)
    Explosif; détonant; fulminant
    Chất nổ
    matière explosive; explosif
    Phụ âm nổ ngôn ngữ học
    consonne explosive
    Hỗn hợp nổ
    mélange détonant; mélange fulminant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X