• Briller.
    Mắt sáng ngời
    des yeux qui brillent.
    Brillant; radieux.
    Tương lai sáng ngời
    un avenir radieux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X