• (thực vật học) bancoulier
    Parement; rebord
    Lai áo
    parement d'une robe
    lai quần
    rebord d'un pantalon
    Prolonger
    Lai tay áo một phân
    prolonger la manche d'un centimètre
    Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme)
    Porter sur une bicyclette
    Remorquer (un navire)
    Métis; hybride
    con lai
    enfant métis
    Cây lai
    plante hybride
    Con vật lai
    animal hybride
    Con chó lai
    chien métissé ; chien batârd ; chien mâtiné ; corniaud
    Người lai
    métis ; sang mêlé
    (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser
    Người lai Âu-á
    eurasien
    Người lai đen - trắng
    mulâtre
    tính lai
    hybridité; hybridisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X