• Arracher une partie; endommager une partie; écrêter.
    Pháo bắn sạt bức thành
    l'artillerie a écrêté un rempart;
    Đê sạt
    digue qui a été endommagée en partie.
    Perdre en grande partie.
    Đi buôn sạt cả vốn
    perdre en grande partie son capital au commerce.
    Raser; frôler.
    Đạn sạt qua tai
    balle qui rase l'orelle;
    Chiếc xe sạt qua vỉa
    voiture qui frôle le trottoir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X