• Tirer
    Bắn một mũi tên
    tirer une flèche
    Bắn súng
    tirer un coup de feu
    Bắn con chim đang bay
    tirer un oiseau au vol
    Déplacer en soulevant
    Bắn cột nhà
    déplacer en soulevant une colonne
    Éclabousser; projeter; gicler
    Xe làm bắn bùn vào người đi đường
    voiture qui éclabousse de boue les passants
    Nói chuyện bắn nước dãi vào mặt người khác
    projeter de la salive sur la figure d'autrui en causant; postillonner dans la figure d'autrui en causant
    Tressauter; tressaillir
    Sợ bắn người
    tressauter de peur
    Rét bắn người lên
    tressaillir de froid
    Transférer; porter
    Bắn món tiền ấy sang năm sau
    transférer (porter) cette somme au compte de l'année prochaine
    bãi tập bắn
    champ de tir
    đường bắn
    ligne de tir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X