• (động vật học) (cũng như trả) martin-chasseur.
    (thực vật học) citronnelle; herbe de citron; lemon-grass.
    Dépecer; débiter; découper.
    Sả con lợn ra bán
    dépecer (débiter) un porc pour mettre les quartiers à la vente;
    Fendre.
    Chém sả vai
    fendre l'épaule d'un coup de couteau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X