• Couper; sabrer
    Chém đầu
    décapiter ; couper la tête
    Chém giặc ngoại xâm
    sabrer les envahisseurs
    Étriller; estamper; ran�onner
    Chém khách hàng
    étriller les clients
    Bị người bán chém
    se faire ran�onner par le vendeur
    Chém to kho mặn
    apprêter les mets sans artifice ; (nghĩa rộng) se conduire d' une manière rustaude
    Chém tre không đầu mặn
    agir sans ménagement ; agir sans scrupule
    Như chém chả
    avec violence ; avec véhémence
    Cãi nhau như chém chả
    ��se disputer avec véhémence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X