• Xem cửa chớp
    Éclair
    nhanh như chớp
    rapide comme éclair ; prompt comme l'éclair
    Cligner; ciller
    Chớp mắt
    cligner des yeux ; ciller des yeux
    (tiếng địa phương) projeter
    Phim đã chớp rồi
    le film a été projeté
    (thông tục) choper; barboter; chiper
    Kẻ cắp chớp mất của tôi cái đồng hồ
    le voleur m'a chopé la montre
    Saisir (promptement)
    Chớp lấy thời
    saisir l'occasion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X