• Connaissances acquises; acquis.
    Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân
    mettre ses connaissanses acquises en matière scientifique au service du peuple.
    (luật học, pháp lý) acquisition.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X