• Réparer.
    Sửa chữa nhà
    réparer une maison.
    Corriger; rectifier.
    Sửa chữa tính nết
    corriger son caractère.
    Remédier à.
    Sửa chữa sai lầm
    remédier à des erreurs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X