• Réparer.
    Sửa mặt đường
    réparer une chaussée;
    Sửa lỗi
    réparer une faute.
    Corriger; rectifier.
    Sửa tính xấu
    corriger son mauvais caractère;
    Sửa bản in thử
    corriger les épreuves d'imprimerie ;
    Sửa một câu cho đúng
    rectifier une phrase.
    Retoucher.
    Sửa kính ảnh
    retoucher un cliché photographique;
    Sửa chiếc áo vét cho vừa số đo
    retoucher une veste.
    Régler.
    Sửa đồng hồ cho đúng giờ
    régler une montre.
    Rajuster; arranger.
    Sửa lại ca-vát
    rajuster sa cravate;
    Sửa lại mái tóc
    arranger sa chevelure.
    (thông tục) donner une raclée.
    Sửa cho một trận
    donne-lui une raclée!
    sửa túi nâng khăn
    (từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement.
    Préparer.
    Sửa bữa cỗ
    préparer un festin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X