• Serrer.
    Siết chặt tay
    serrer les mains;
    Siết chặt hàng ngũ
    serrer les rangs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X