• Couper transversalement; trancher.
    Siết chũm cau
    trancher les têtes de noix d'arec.
    (cũng viết xiết) serrer
    Siết tay ai
    serrer les mains de quelqu'un;
    Siết đinh vít
    serrer une vis.
    Enserrer.
    Siết một mảnh kim loại trong mỏ cặp
    enserrer une pièce métal dans un étau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X