• Vie.
    Giá sinh hoạt
    co‰t de la vie.
    Activité.
    Sinh hoạt của câu lạc bộ
    activité d'un club.
    Vivre; mener une vie.
    Sinh hoạt giản dị
    mener une vie simple; se réunir (pour mener des activités collectives).
    Cả lớp đang sinh hoạt cuối tuần
    toute la classe est en train de se réunir en fin de semaine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X