• Consumé; consomptif.
    Suy mòn lo âu
    consumé de soucis;
    Bệnh đái tháo suy mòn
    (y học) diabète consomptif.
    (y học) cachexie
    người suy mòn
    cachectique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X