• Douzaine.
    Một bút chì
    une douzaine de crayons.
    (quân sự) officiers supérieurs.
    (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) (particule interrogative ; ne se traduisant pas).
    Chồng con đâu tính danh
    (Nguyễn Du) où sont votre mari et vos enfants et quel est votre nom?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X