• Plomb
    Mỏ chì
    gisement de plomb
    bộ chì lưới
    plombée
    buộc chì vào cạp chì cặp dấu chì
    plomber
    Buộc chì vào lưới
    ��plomber le filet
    Cạp chì cái gậy
    ��plomber une canne
    Cặp dấu chì một kiện hàng
    ��plomber une malle de marchandises
    mặt bủng da chì bủng
    bủng
    mất cả chì lẫn chài
    perdre capital et intérêts ; perdre le tout
    nhẹ như bấc nặng như chì
    tantôt doucement , tantôt durement
    tiếng bấc tiếng chì
    le qu'en dira-t-on tantôt délicat , tantôt acerbe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X