-
Plomb
- Mỏ chì
- gisement de plomb
- bộ chì lưới
- plombée
- buộc chì vào cạp chì cặp dấu chì
- plomber
- Buộc chì vào lưới
- ��plomber le filet
- Cạp chì cái gậy
- ��plomber une canne
- Cặp dấu chì một kiện hàng
- ��plomber une malle de marchandises
- mặt bủng da chì bủng
- bủng
- mất cả chì lẫn chài
- perdre capital et intérêts ; perdre le tout
- nhẹ như bấc nặng như chì
- tantôt doucement , tantôt durement
- tiếng bấc tiếng chì
- le qu'en dira-t-on tantôt délicat , tantôt acerbe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ