• Remettre à neuf ; rafra†chir.
    Tủ lạnh mới tân trang
    réfrigérateur qu'on vient de remettre à neuf.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X