• (từ cũ, nghĩa cũ) bonne lignée; bonne famille
    con nhà tông
    enfant de bonne famille
    (tiếng địa phương) heurter
    Tông đầu vào tường
    heurter son front contre un mur
    Hai xe tông nhau
    deux voitures se sont heurtées

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X