• Éclatant.
    Màu tươi sáng
    couleur éclatante;
    Tương lai tươi sáng
    un avenir éclatant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X