• Exercer ; entra†ner ; s'exercer ; s'entra†ner ; suivre un entra†nement.
    Tập luyện quân sự
    suivre un entra†nement militaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X