• Complètement obstrué; complètement engorgé; complètement bouché.
    ống dẫn nước tắc tị
    conduite deau complètement engorgée (obstruée).
    (thông tục) sécher complètement.
    Tắc tị về địa
    sécher complètement en géographie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X