• Exister; être.
    Cùng tồn tại
    exister en même temps; coexister.
    Subsister.
    Sai lầm còn tồn tại
    erreur qui subsiste.
    Rester à résoudre; rester.
    Những vấn đề còn tồn tại
    problèmes qui reste à résoudre.
    Problème restant à résoudre; imperfection; défaut.
    (triết học) être.
    duy tồn tại
    la pensée et l'être.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X