• Happer.
    Con chó tớp miếng thịt chiên
    qui happe un morceau de viande.
    Vite; promptement.
    Làm tớp đi
    faites-le promptement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X