-
Pièce
- Miếng kim loại
- pièce de métal;
- Miếng đất
- pièce de terre
- ăn miếng trả miếng ăn
- ăn một miếng tiếng để đời
- un gain illégitime vous fait perdre l'honneur pour tout la vie;
- có tiếng không có miếng
- bonne renommée sans ceinture dorée;
- một miếng khi đói bằng một gói khi no
- au pauvre un oeuf vaut un boeuf;
- miếng ngon nhớ lâu
- (thể dục thể thao) coup; manière
- Những miếng cổ điển về quyền Anh
- ��les coups classiques de la boxe;
- Miếng đỡ
- ��manière de parer un coup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ