• Morceau
    Miếng bánh
    morceau de pain;
    Miếng xà-phòng
    morceau de savon
    Bouchée
    Nuốt một miếng cơm
    avaler une bouchée de riz
    Pièce
    Miếng kim loại
    pièce de métal;
    Miếng đất
    pièce de terre
    ăn miếng trả miếng ăn
    ăn một miếng tiếng để đời
    un gain illégitime vous fait perdre l'honneur pour tout la vie;
    tiếng không miếng
    bonne renommée sans ceinture dorée;
    một miếng khi đói bằng một gói khi no
    au pauvre un oeuf vaut un boeuf;
    miếng ngon nhớ lâu
    (thể dục thể thao) coup; manière
    Những miếng cổ điển về quyền Anh
    ��les coups classiques de la boxe;
    Miếng đỡ
    ��manière de parer un coup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X