• Renier.
    Từ bỏ đứa con
    renier un fils vicieux;
    Từ bỏ ý kiến của mình
    renier ses opinions.
    Abandonner; se démettre; renoncer.
    Từ bỏ chức quyền
    renoncer au pouvoir;
    Từ bỏ thuốc
    renoncer au tabac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X