• Avoir la ma†trise de soi; avoir du self-contrôle; se ma†triser; s'appartenir.
    không tự chủ được nữa
    il ne s'appartient plus.
    Autonome; indépendant.
    Nước tự chủ
    pays autonome
    quyền tự chủ
    autonomie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X