• Fonder ; établir ; former ; créer.
    Thành lập nội các
    former un cabinet
    Thành lập một trường học
    fonder une école.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X