• (cũng như thu tóm) récapituler ; résumer.
    Thâu tóm nhân loại trong mình
    résumer en soi l'humanité.
    Récapitulatif.
    Bảng thâu tóm
    tableau récapitulatif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X