• Catégorie; espèce; sorte
    Xếp sách thành nhiều loại
    ranger des livres en plusieurs catégories
    Các loại tội phạm khác nhau
    diverses espèces de délit
    Những người loại ấy
    des gens de cette sorte
    Éliminer; expulser; écarter; évincer
    Loại một thí sinh
    éliminer un candidat
    Bị loại ra khỏi danh sách
    être évincé d'une liste
    Bị loại ra khỏi đội bóng
    être écarté de l'équipe de football
    Loại ra khỏi thể
    expulser de l'organisme
    loại ra ngoài vòng chiến đấu
    mettre hors de combat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X