• Compétant ; exercé ; expert ; connaisseur.
    Couramment.
    Nói tiếng Pháp thông thạo
    parler courament le fran�ais.
    Ex professo.
    Xử thông thạo
    traiter ex proffesso.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X