• Pousser ; mouvoir.
    Động nào đã thúc đẩy anh thế
    quel mobile le pousse (le meutre)? ;
    Thúc đẩy sản xuất
    pousser la production.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X