• Quotidien ; courant.
    Công việc thường ngày
    tâche quotidienne
    Việc thường ngày
    affaires courantes.
    Journellement.
    Điều đó đã thấy thường ngày
    cela se voit journellement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X