• Tapis.
    Thảm nhung
    tapis de velours.
    Thảm trải cầu thang
    tapis d'escalier
    Thảm thực vật
    (thực vật học) tapis végétal ; couverture végétale
    Thảm cỏ
    tapis de gazon
    Thảm xanh
    tapis de verdure.
    Tragique.
    Tình cảnh rất thảm thiết
    situation très tragique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X