• (y học) rhumatisme
    khoa thấp khớp
    (y học) rhumatologie ;
    Người bị thấp khớp
    ��rhumatisant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X