-
(y học) rhumatisme
- dạng thấp
- bas.
- Ngôi nhà thấp
- ��une maison basse ;
- Bức tường thấp
- ��un mur bas
- Trần nhà thấp
- ��un plafond bas ;
- Giọng thấp
- ��une voir basse ;
- Tinh thần rất thấp
- inférieur.
- Cấp thấp
- ��rang inférieur ;
- Thực vật bậc thấp
- mauvais.
- Nước cờ thấp
- ��un mauvais coup d'échecs
- thâm thấp
- (redoublement, sens atténué) assez basse ; de taille assez basse ;
- Thấp cổ bé miệng
- ��de basse condition et dans l'impossibilité de se faire entendre en haut lieu ;
- Thấp như vịt
- ��jouer très mal aux échecs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ