• Traiter durement.
    Mẹ chồng thắt buộc nàng dâu
    belle-mère qui traitait durement sa bru.
    Imposer de dures conditions ; avoir des exigences exagérées.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X