• Nouer.
    Thắt dây
    nouer une corde ;
    Thắt ca-vát
    nouer sa cravate.
    Présenter un étranglement.
    Cái bình thắt cổ
    vase qui présente un étranglement au col.
    Ligaturer.
    Thắt động mạch
    (y học) ligaturer une artère.
    Se resserrer.
    Lòng tôi thắt lại
    mon coeur se resserre
    thắt cổ bồng
    étranglé au milieu (en parlant d'un vase)
    Thắt đáy lưng ong
    ��à taille de guêpe ;
    Thắt lưng buộc bụng
    (y học; cơ học, cơ khí; toán học) striction.
    Tuyến thắt
    ��(toán học) ligne de striction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X