• Certifier.
    Viser ; revêtir d'un visa.
    Đưa thị thực hộ chiếu
    faire viser son passeport.
    Visa.
    Thị thực nhập cảnh
    visa d'entrée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X