• Entrer
    Nhập hàng vào kho
    entrer des marchandises au magasin
    Introduire
    Nhập một giống lúa mới
    introduire une nouvelle variété de riz
    Importer
    Nhập hàng nước ngoài
    importer des marchanidises étrangères
    Encaisser faire une rentrée (d'argent à la caisse...)
    Réunir; assembler; se joindre
    Nhập hai củi làm một
    réunir les deux fagots en un seul
    Nhập một làng vào một huyện
    réunir un village à un district
    Nhập vào đám đông
    se joindre à la foule
    Se substituer à l'âme (du médium en parlant des esprits)
    nhập gia tùy tục
    suivre les traditions de son nouvel entourage; s'adapter au milieu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X