• (động vật học) lapin.
    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) la lune.
    Trải bao thỏ lặn ác
    (Nguyễn Du) déjà combien de fois la lune se couchait et le soleil déclinait
    chuồng thỏ
    clapier
    Họ thỏ
    ��léporidés
    Thỏ cái
    ��lapine
    Thỏ đẻ
    ��lapiner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X