• Plonger; simmerger
    Tàu ngầm lặn xuống
    sous-marin qui plonge
    lặn xuống nước
    poisson qui simmerge das leau
    Se coucher; dispara†tre
    Mặt trời lặn hướng tây
    le soleil se couche à louest
    Mặt trời lặn chân trời
    le soleil dispara†t à lhorizon
    (sinh vật học, sinh lý học) récessif
    Tính lặn
    caractère récessif
    lúc mặt trời lặn
    au coucher du soleil
    mặt trời lặn
    soleil couchant
    người lặn
    plongeur
    sự lặn
    plongée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X