• (tiếng địa phương) corbeau
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói ác vàng) soleil
    ác
    le soleil couchant
    Méchant; cruel; féroce
    Con người ác
    personne méchante
    Rigoureux; sévère; dur
    Cái rét ác
    un froid rigoureux
    Trận đánh ác
    une dure bataille
    Vilain
    Chơi một vố ác
    jouer un vilain tour
    (mỉa mai, thông tục) chic, chouette; formidable
    Bộ quần áo ác lắm
    un costume très chic
    ác đấy!
    c'est chouette!
    gửi trứng cho ác
    donner la brebis à garder au loup
    ác giả ác báo
    le mal retourne à celui qui le fait; le mal appelle le mal; suivant la loi du talion
    cải ác quy thiện
    abandonner le mal pour le bien

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X