• Temps ; ère.
    Thời đại Hồ Chí Minh
    au temps de Ho Chi Minh ;
    Thời đại tự do
    l'ère de la liberté ;
    Thời đại nguyên tử
    l'ère atomique.
    Âge.
    Thời đại đồ sắt
    l'âge du fer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X