• Participer ; prendre part à.
    Tham gia một trò chơi
    participer à un jeu.
    Être affilié à.
    Tham gia một hội
    être affilié à une association.
    Apporter sa contribution; apporter.
    Xin tham gia ý kiến
    permettez que j'apporte mon opinion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X