• Demander; solliciter; postuler; prier
    Xin ý kiến cấp trên
    demander l'avis de ses supérieurs
    Xin việc làm
    demander (postuler) un emploi
    Xin được yết kiến
    solliciter une audience
    Tôi xin ông tha thứ cho
    je vous prie de me pardonner
    Prière de
    Không phận sự xin miễn vào
    prière de ne pas entrer sans motif de service
    S'il vous pla†t
    Xin mời vào
    entrez; s'il vous pla†t!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X