• Paisible; pacifique.
    Cuộc sống thanh bình
    une vie paisible
    Thời kỳ thanh bình
    époque pacifique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X