• Déficitaire ; insuffisant.
    Ngân sách thiếu hụt
    budget déficitaire ;
    Sản xuất thiếu hụt
    production déficitaire (insuffisante).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X